Có 2 kết quả:
鋪敘 pū xù ㄆㄨ ㄒㄩˋ • 铺叙 pū xù ㄆㄨ ㄒㄩˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to explain all the details
(2) complete narrative
(2) complete narrative
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to explain all the details
(2) complete narrative
(2) complete narrative
Bình luận 0